Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực tại



noun
reality

[thực tại]
being
Thực tại và hư vô
Being and nothingness
reality
Đưa ai trở về thực tại
To bring somebody back to reality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.